• n

    ほんそう - [奔走]
    Nỗ lực bảo đảm đủ số lượng <ghế các nghị sỹ> trong quốc hội để duy trì chính quyền: 政権維持のため国会での(議席の)数合わせに奔走する
    どりょく - [努力]
    nỗ lực giữ vững quyết tâm để ~: ~するための持続的かつ協調的な努力

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X