• n

    ていしゅつ - [提出]
    tôi yêu cầu những ý kiến của anh phải nộp cho tôi trước ngày 30 tháng 4: アイデアは4月29日までに私へ提出ください。
    bản báo cáo này phải nộp vào cuối tuần sau: このレポートは来週までに提出しなければならない.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X