• Kỹ thuật

    ビードわれ - [ビード割れ]
    Explanation: ビード部に生じる割れの欠陥。
    ようせつわれ - [溶接割れ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X