• n

    だんぜつ - [断絶]
    Sự ngăn cách giữa các thế hệ đã có từ rất xưa.: 世代の断絶は大昔からあったようだ。
    かんかく - [間隔]

    Tin học

    かくり - [隔離]
    ぶんり - [分離]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X