• n

    さしとめ - [差し止め] - [SAI CHỈ]
    げんきん - [厳禁]
    きんせい - [禁制]
    sự ngăn cấm của xã hội: 社会的禁制
    phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm): 禁制を犯す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X