• n

    はんたい - [反対]
    さかさま - [逆様]
    さかさ - [逆さ]
    dòng sông chảy ngược: ~川
    cách mặc áo kimono ngược cho người chết: ~ 着物
    ぎゃく - [逆]
    quan điểm của tôi và anh trái ngược nhau: 私の考え方は逆だ
    dòng điện ngược chiều: 逆電流

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X