• n

    ちっそく - [窒息]
    Vào những phút cuối, dây thừng sẽ quấn chặt vào cổ và mày sẽ ngạt thở dần dần.: 結局時間とは首に巻かれたしめ縄だ。あなたをゆっくりと窒息させていく。
    tránh quan tâm đến ai đó nhiều quá khiến họ cảm khó thở: (人)が窒息しないように細心の注意を払って食物を与えられる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X