• n

    ちゃくせき - [着席]
    Chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ U/xếp thành hình móng ngựa trong lớp học: 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。
    hãy thắt chặt dây an toàn trong khi ngồi.: 着席中は常にシートベルトをお締めください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X