• n

    ごにん - [誤認] - [NGỘ NHẬN]
    ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn: 重大な事実の誤認
    bị ngộ nhận (nhầm, hiểu nhầm) là giống nhau: ~と同一であると誤認される
    phát hiện ra sự ghi chép dựa trên sự ngộ nhận về sự thực: 事実誤認に基づく記述を見つける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X