• n

    とうみん - [冬眠]
    Cuối cùng tôi đã thực sự quay trở lại hiện thực và đã mất gần 3 tháng để kéo tôi ra khỏi giấc ngủ đông triền miên.: ようやく再び現実に戻った感じがするが、いわば冬眠から目覚めるのに3カ月ほどかかった。
    Ếch ngủ đông hàng năm.: カエルは毎年冬眠する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X