• n, exp

    こっくり
    ngủ lơ mơ: 頭がこっくりこっくりしている
    Bob say rượu nên cứ ngủ gà ngủ gật (ngủ lơ mơ): ボブは酔っぱらったので頭をこっくりこっくりさせていた
    うたたね - [うたた寝]
    Trong khi ngồi ở phòng học yên tĩnh, tôi đã mấy lần ngủ lơ mơ: 静かな講義室に座っているうちに、何度もうたた寝をしてしまった
    choàng tỉnh dậy sau khi ngủ lơ mơ một chút: 短いうたた寝から目を覚ます
    ごろね - [転寝] - [CHUYỂN TẨM]
    ころびね - [転び寝] - [CHUYỂN TẨM]
    ねむけ - [眠け] - [MIÊN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X