• n

    やすみ - [休み]
    nghỉ hè: 夏~
    xin nghỉ hai hôm: 2日の~を取る
    いんたい - [引退]
    Vận động viên tennis đó cuối cùng đã tuyên bố nghỉ thi đấu.: そのテニス選手はついに引退を表明した。

    Kỹ thuật

    ストッページ
    レスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X