• n

    レスト
    レジャー
    リラックス
    ひとやすみ - [ひと休み]
    きゅうけい - [休憩]
    thời gian nghỉ ngơi: 休憩時間
    nhà nghỉ: 休憩室
    いこい - [憩]
    Cái công viên đó là địa điểm nghỉ ngơi của cư dân thành phố.: あの公園は市民の憩いの場です。
    あんせい - [安静]
    "tôi phải nằm trên giường bao nhiêu lâu?"-- "phải nghỉ ngơi 3 tuần": 「どのくらい寝ていなければなりませんか?」「3週間は安静です」
    bắt bệnh nhân nghỉ ngơi hoàn toàn: 患者を絶対安静に保つ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X