• exp

    ねんじゆうきゅうきゅうか - [年次有給休暇] - [NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ]
    Công ty có thể sẽ mua lại những ngày phép chưa nghỉ cho cán bộ công nhân viên.: 会社が年次有給休暇の未消化分を買い上げることがある
    Tra tiền đền bù những ngày phép chưa nghỉ cho người lao động.: 労働者から年次有給休暇の未消化分を買い上げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X