• n

    シビア
    けんあく - [険悪]
    sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ: 今朝はちょっと険悪そうな顔をしてるね
    きびしさ - [厳しさ] - [NGHIÊM]
    Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện: 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした
    Anh Yamamoto đã chuyển khỏi nhà trọ vì tính tình hà khắc (tính nghiêm khắc quá đáng) của bà chủ nhà.: 山本さんは大家の厳しさので下宿から引っ越した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X