• n

    げんじゅう - [厳重]
    dưới sự quản lý quốc tế nghêm ngặt và hiệu quả: 厳重かつ効果的な国際管理の下で
    bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt): 警備は極めて厳重だった
    cách ly bệnh nhân một cách nghiêm ngặt: 患者の厳重な隔離

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X