• n

    ななめ - [斜め]
    Hình 3 là hình chiếu nghiêng biểu thị cho cấu tạo. Tóm lại là hình nhìn cấu tạo theo hướng xiên.: 図3は構造を示す斜視図である。つまり、この構造を斜めから見て描いた図である
    カント
    rầm nghiêng: カント・ビーム
    khung nghiêng: カント・フレーム

    Kỹ thuật

    インクリネーション
    カント
    キャント
    けいしゃ - [傾斜]
    スラント
    チルト
    ティルト
    'Related word': 倒れ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X