• exp

    ふくしじぎょう - [福祉事業]
    Chương trình phúc lợi được xây dựng nhằm giúp đỡ người nghèo khổ.: 福祉事業は窮乏した人々を助けるために計画されている
    Hỗ trợ sự nghiệp phúc lợi thế giới.: 国際的な社会(福祉)事業を支援する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X