• n

    がいむ - [外務]
    Bộ trưởng bộ ngoại giao: 外務大臣
    がいこう - [外交]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X