• n

    まぬけ - [間抜け]
    ばかなもの - [愚か者]
    chỉ trở thành kẻ ngu ngốc khi ta ngừng đặt câu hỏi: 人は疑問を呈しなくなるまでは本当は愚か者にならない
    không ai ngu ngốc hơn một người già ngu ngốc: 老人のばかほどばかなものはない
    anh ta hành động như một kẻ ngu ngốc: 彼はよく愚か者のように振る舞う
    ばか - [馬鹿]
    ぐれつ - [愚劣]
    câu chuyện ngu ngốc: 愚劣な話
    thằng cha ngu ngốc: 愚劣なやつ
    おろか - [愚か]
    あほんだら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X