• n

    よわき - [弱気]
    Sau sự sụp đổ của bong bóng của Internet, vài nhà đầu tư đã trở nên rụt rè trong việc đầu tư tiền vào chứng khoán: ネットバブルが崩壊して以後、投資家の中には株に投資することに弱気になった者もいる
    おくびょう - [臆病]
    người nhát gan: 臆病者が !
    anh ta là kẻ nhát gan: 彼は臆病者だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X