• n, exp

    ぎじん - [擬人]
    thuyết nhân cách hóa: 擬人説
    quan điểm nhân cách hóa: 擬人観
    nhân cách hóa phương tiện truyền thông: メディアの擬人化
    nhân cách hóa: 擬人化する
    những đồ vật, con vật không phải là con người được nhân cách hóa: 擬人化された(人間以外のものが)
    phương pháp nhân cách hóa: 擬人法
    パーソナルか - [パーソナル化] - [HÓA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X