• n

    けんそん - [謙遜]
    Cô ấy quá khiêm tốn (khiêm nhường, nhún nhương) nên không thích nói về bản thân mình: 彼女はとても謙遜だったので、自分のことを話すのが嫌いだった
    きょうけん - [恭謙]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X