• n

    よわごし - [弱腰]
    thất vọng vì sự ngoại giao nhu nhược của chính phủ: 政府の弱腰外交に失望する
    よわき - [弱気]
    Sau sự sụp đổ của bong bóng của Internet, vài nhà đầu tư đã trở nên rụt rè trong việc đầu tư tiền vào chứng khoán: ネットバブルが崩壊して以後、投資家の中には株に投資することに弱気になった者もいる
    いじいじ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X