• n

    せっちゅう - [折衷]
    じょうほ - [譲歩]
    trong trường hợp này cần có sự nhượng bộ: この場合、譲歩が必要です
    こうじょう - [交譲] - [GIAO NHƯỢNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X