• n

    しんけい - [神経]
    えいびん - [鋭敏]
    nhà kinh doanh nhạy cảm: 鋭敏な実業家
    trở nên nhạy cảm đặc biệt do chịu nhiều chấn động: 多くの刺激に対して特別に鋭敏になっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X