• n

    きょうちょう - [強調]
    nhấn mạnh ý: 強意強調
    nhấn mạnh tầm quốc tế: 国際的強調
    nhấn mạnh quá độ: 過度の強調
    nhấn mạnh so sánh: 対比強調

    Kinh tế

    きょうか - [強化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X