• n

    まんじょう - [満場]
    ごうい - [合意]
    Thủ tướng nói rằng sẽ không áp dụng thuế mới nếu không có sự nhất trí của nhân dân.: 首相は国民の合意がなければ新税は導入しないと言明した。
    いっち - [一致]
    sự nhất trí trong ~: ~内での意見の一致)
    nhất trí quan điểm: 観点の一致

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X