• exp

    ひとちがい - [人違い]
    Anh ta bị bắt nhưng hóa ra là anh ta bị nhận dạng nhầm.: 彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した
    Bạn nhầm người rồi. Tôi không phải là người như bạn nghĩ đâu.: 人違いです。私はあなたが思っているような人間じゃないよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X