• n

    へんにゅう - [編入]
    Vượt qua trong kỳ thi tuyển vào.: 編入試験に合格する

    Kỹ thuật

    うけいれ - [受け入れ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X