• n

    インポート
    nhập (tên, địa chỉ...) vào danh bạ: アドレス帳をインポートする
    nhập một hạng mục từ một file: ファイルからオブジェクトをインポートする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X