• n

    ゆるやか - [緩やか]
    みがる - [身軽]
    Cảm giác nhẹ bỗng khi mặc bộ quần áo vũ trụ nặng nề.: あの重い宇宙服を着ての身軽さ
    てがる - [手軽]
    おだやか - [穏やか]
    cậu chẳng nhẹ nhàng chút nào: 穏やかじゃないな
    lối nói nhẹ nhàng: 話しぶりが穏やかだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X