• n

    きらく - [気楽]
    làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút: ちょっと気楽にさせる
    きがる - [気軽]
    thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu: 気軽に競技に参加する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X