• n

    てんてき - [点滴]
    Mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=Nước chảy đá mòn-thành ngữ): 点滴石をもうがつ
    Ở nhiều ngôi làng của Châu Phi vẫn còn phương pháp trị liệu nhỏ giọt.: アフリカの多くの村々では、点滴治療を受けることができない。
    てきてき - [滴滴] - [TRÍCH TRÍCH]
    てきか - [滴下]
    chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu: 排尿後尿滴下
    xử lý sự nhỏ giọt: 滴下処理

    Kỹ thuật

    ドリブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X