• n

    にぎわい - [賑わい] - [CHẨN]
    Không thể nhận ra sự thịnh vượng trước đây của thành phố: 町には往年の賑わいは見られない.
    Triển lãm rất nhộn nhịp: 展覧会は大変な賑わいだった.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X