• n

    ついそう - [追想] - [TRUY TƯỞNG]
    làm cho (ai) nhớ lại ngày trước: 昔を追想させる
    hồi tưởng lại: 追想する
    ついかい - [追懐] - [TRUY HOÀI]
    ついおく - [追憶] - [TRUY ỨC]
    かいそう - [回想]
    tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân: 私は自分の体験を回想している
    nhớ lại quá khứ: 過去を回想する
    làm cho ai đó nhớ lại quá khứ: 回想させる〔人に過去のことなどを〕
    dần dần hồi tưởng lại (nhớ lại): ~を次々と回想する
    かいこ - [回顧]
    nhớ lại thời học sinh: 学生時代への回顧
    おもいで - [思い出]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X