• n

    クイック
    vận hành nhanh: クイック・オペ
    cú đá nhanh: クイック・キック
    bắt đầu nhanh: クイック・スタート
    phát hiện nhanh: クイック・リカバリ
    かけあし - [駆け足]
    lạm phát tăng nhanh: 駆け足のインフレ
    đi nhanh: 駆け足で行く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X