• n

    ゆうよなく - [猶予なく]
    はやばや - [早々]
    Nói lời cảm ơn tới ai đó vì hành động nhanh chóng.: 早々に~してくれた人に礼を言う
    はやせ - [早瀬]
    はやさ - [速さ]
    Cỡ phải đến 180 dặm/h đấy nhỉ. Con tàu này chạy khoảng 40dặm/h, tàu Shinkansen có tốc độ nhanh gấp hơn 4 lần con tàu này.: 時速180マイルくらいかなあ。この電車は時速40マイルくらいだから...新幹線は、この電車の4倍以上の速さだよ!
    はやく - [早く]
    すみやか - [速やか]
    Có được sự công nhận nhanh chóng của thuốc Viagra-thuốc chữa bất lực sinh lý ở nam giới.: 男性の性的不能治療薬バイアグラの速やかな承認を得る
    Phản ứng lâm sàng nhanh chóng với liều dùng thuốc Xtêroit cao.: 高用量のステロイドに対する速やかな臨床反応
    じんそく - [迅速]
    きゅうそく - [急速]
    かいそく - [快速]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X