• n

    はやくち - [早口]
    Cô ấy nói rất nhanh và nhiều về người nhạc sĩ cô ấy yêu thích.: 彼女は自分の好きなミュージシャンについて、早口で延々と話した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X