• n

    とんち - [頓智] - [ĐỐN TRÍ]
    nhanh trí tuyệt vời: 見事な頓智
    とんち - [頓知] - [ĐỐN TRI]
    phản ứng nhanh/nhanh nhẹn/nhanh trí: 頓知のある
    người lanh lợi/ người nhanh nhạy: 頓知の利く人
    とういそくみょう - [当意即妙] - [ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X