• n

    ちゅうどく - [中毒] - [アヘン中毒]
    Nhiễm độc khí ga: ガス中毒
    ngộ độc nấm: キノコ中毒
    nhiễm độcchất chloraloza: クロラール中毒
    nhiễm nhựa độc cura: クラーレ中毒

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X