• n

    マニアック
    マニア
    のりき - [乗り気]
    có sự nhiệt tình với đề xuất đưa ra: その提案に乗り気である
    ねっちゅう - [熱中]
    ねっしん - [熱心]
    nhiệt tình theo đuổi mối quan tâm quốc gia như thường lệ.: 相変わらず国益追求に熱心である
    こんせつ - [懇切]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X