• n

    よわごし - [弱腰]
    thất vọng vì sự ngoại giao nhu nhược của chính phủ: 政府の弱腰外交に失望する
    tư thế nhu nhược đối với ~: ~に対する弱腰姿勢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X