• n, exp

    おいたち - [生い立ち]
    Trao đổi thẳng thắn với ai về vấn đề nuôi dạy của mình: (人)に対して自分自身の生い立ちについて率直である
    tính cách của anh ta hình thành từ sự nuôi dưỡng và sống tại Miền Nam: 彼の人柄は、南部で暮らしていたという生い立ちによるものだった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X