• n

    もんく - [文句]
    Chẳng có gì phải phàn nàn cả.: も文句はないはずだ.
    こぼしばなし
    こうぎ - [抗議]
    クレーム
    hình như họ không có phản ứng gì với lời phàn nàn của chúng ta: 我が社のクレームに対応してくれていないようです
    tôi đã nhận được rất nhiều lời phàn nàn từ phía khách hàng: 消費者からのクレームを受ける
    くりごと - [繰り言]
    がいたん - [慨歎] - [KHÁI THÁN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X