• n

    ダメージ
    bị phá huỷ, chịu thiệt hại: ~ を受ける
    だいなし - [台無し]
    cơn mưa đã phá hủy hết các bông hoa: 大雨ではなが台無しになった
    こうはい - [荒廃]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X