• n

    はたん - [破綻]
    はさん - [破産]
    とうさん - [倒産]
    Đã từng là một trong những cửa hàng dẫn đầu Nhật Bản, nhưng nó vừa bị phá sản xong: 日本でも指折りのデパートの一つだったんだけど、それが倒産したばかりなのさ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X