• n

    はれつ - [破裂]
    vỡ đĩa sụn nằm ở giữa cột sống: 脊柱の中央に起きた椎間板破裂
    phá thai nằm ngoài cổ tử cung.: 子宮外妊娠破裂
    とっぱ - [突破]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X