• n

    だいたい - [大体]
    きこう - [起稿] - [KHỞI CẢO]
    phác thảo: 起稿する
    がいせつ - [概説] - [KHÁI THUYẾT]
    phác thảo các đánh giá liên quan đến y học: 医学に関しての見解を概説する
    phác thảo chương trình nghị sự: 議事日程を概説する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X