• n

    はついく - [発育]
    Sự phát triển bình thường của thai nhi.: 胎児の順調な発育
    Giai đoạn phát triển sau của tuổi dậy thì.: 思春期後の発育

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X